Giấy khen tiếng Anh là certificate of merit phiên âm là səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, là ghi nhận lại thành tích của sự cố gắng của một cá nhân hay tập thể có một kết quả sứng đáng.

Những ý tưởng khen bằng tiếng Anh trong công việc

Dành cho khen cho nhân viên sẽ giúp xây dựng môi trường công sở tích cực

Việc dành lời khen cho sự nỗ lực của đồng nghiệp, nhân viên là yếu tố quan trọng góp phần xây dựng môi trường công sở tích cực, nâng cao hiệu suất làm việc. Tham khảo ngay những câu khen bằng tiếng Anh hay dưới đây để tăng cường tình thần đoàn kết trong tổ chức nhé.

Khái niệm về Giấy Khen Học Sinh Giỏi Tiếng Anh

Giấy khen học sinh giỏi Tiếng Anh, hay còn được biết đến với tên gọi "Certificate of satisfactory progress" hoặc "Certificate of merit", là một giải thưởng quan trọng dành cho học sinh xuất sắc trong môn Tiếng Anh. Đây không chỉ là phần thưởng thể hiện sự ghi nhận của nhà trường đối với những nỗ lực và thành tích học tập xuất sắc của học sinh, mà còn là nguồn động viên tinh thần quan trọng giúp học sinh tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Để được nhận giấy khen này, học sinh cần phải hoàn thành tốt các nội dung học tập liên quan đến Tiếng Anh theo đề cương chương trình phổ thông và đạt được kết quả học tập tốt trong các bài kiểm tra, đánh giá, thi cử tại trường. Giấy khen này không chỉ là minh chứng cho sự cố gắng và thành công học tập trong môn Tiếng Anh, mà còn thể hiện phẩm chất gương mẫu và những đóng góp tích cực của học sinh đối với nhà trường.

Những câu khen ngợi bằng tiếng Anh về vẻ ngoài

Khen ngợi vẻ ngoài của ai đó bằng tiếng Anh như thế nào cho tinh tế?

Mẫu câu lời khen về vẻ ngoài luôn nhận được sự quan tâm của rất nhiều người. Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những cách nói sau để khen ngợi diện mạo, cá tính của người khác.

Gợi ý những câu khen bằng tiếng Anh hay dùng

Tổng hợp những mẫu câu khen bằng tiếng Anh ý nghĩa, độc đáo

Trong cuộc sống, lời khen chính là chìa khóa để kết nối mối quan hệ giữa người với người, tạo ra sự gắn kết và xây dựng một môi trường sống tích cực, ấm áp. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu khen ngợi bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để khích lệ tinh thần, tạo động lực cho người khác.

Tham khảo thêm: Top 18+ những cách chào hỏi bằng tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp

Lời khen tiếng Anh về ngoại hình

Lời khen tinh tế bằng tiếng Anh về ngoại hình của người khác

Khi nói về ngoại hình của người khác, việc chọn lời khen phù hợp là vô cùng quan trọng. Nếu không cẩn thận, bạn có thể dễ dàng gây hiểu lầm hoặc làm đối phương không cảm thấy thoải mái. Dưới đây là một vài mẫu câu khen bằng tiếng Anh hay khi nhắc đến ngoại hình của người khác mà bạn nên biết.

Những câu khen ngợi tiếng Anh hay gặp

Đừng bỏ qua những câu khen bằng tiếng Anh thông dụng bên dưới đây:

Tác Dụng Của Giấy Khen Đối Với Học Sinh

Tấm meca bảo vệ màn hình Tivi - Độ bền vượt trội, bảo vệ màn hình hiệu quả

Các mẫu câu tiếng Anh hay để khen ngợi trẻ nhỏ

Lời khen giúp trẻ phát triển một cách toàn diện

Khen ngợi trẻ nhỏ là một phương pháp giáo dục hiệu quả giúp trẻ phát triển toàn diện về mặt tâm lý và cảm xúc. Dưới đây là một số lời khen tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng để khích lệ và động viên con trẻ.

Danh sách mẫu câu khen đồ vật bằng tiếng Anh

Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu câu khen ngợi đồ vật bằng tiếng Anh thì nhất định không được bỏ qua gợi ý bên dưới đây.

Trên đây là tổng hợp các mẫu câu khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa mà Axcela muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Axcela là trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín

Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn học tiếng Anh linh hoạt để phù hợp với thời gian hạn chế của mình do lịch trình cá nhân hoặc công việc, hãy đăng ký ngay đến Khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm hoặc Khoá học online 1 kèm 1 cho người đi làm bận rộn tại Axcela Việt Nam. Chúng tôi đảm bảo rằng học viên sẽ:

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để biết thêm chi tiết về khóa học và cách đăng ký!

Giao dịch ngân hàng là việc làm thường trực tại các quầy giao dịch của các ngân hàng và phục vụ các nhu cầu cơ bản của khách hàng như: Nộp tiền, rút tiền, Ủy nhiệm, thu hộ, chi hộ , mở tài khoản, xử lý thông tin tài khoản, hạch toán giao dịch và các loại thủ tục giấy tờ khác cho khách hàng khi có nhu cầu.

Những tính từ khen ngợi được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

Những tính từ được sử dụng phổ biến để khen ngợi người khác

Một típ để làm cho lời khen trở lên thuyết phục và thể hiện được cảm xúc và sự chân thành đó chính là lồng ghép những tình từ phù hợp. Trong tiếng Anh có rất nhiều tính từ khen ngợi độc đáo mà bạn có thể áp dụng khi giao tiếp.

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp bạn tự tin và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc.

Mẫu câu khen ngợi tài năng bằng tiếng Anh

Nghệ thuật khen ngợi tài năng của người khác bằng tiếng Anh

Trong cuộc sống, việc khen ngợi tài năng của người khác là một phần quan trọng để xây dựng một mối quan hệ tích cực, đoàn kết. Bằng cách chia sẻ sự ngưỡng mộ, bạn có thể khiến đối phương cảm thấy được tự tôn trọng và tự hào. Đừng bỏ qua một số mẫu câu khen bằng tiếng Anh hay dưới đây để đưa cuộc trò chuyện lên một tầm cao mới.

Quy Trình Và Tiêu Chí Để Được Trao Giấy Khen

Chúng ta cùng học về tên tiếng Anh một số kỹ năng mềm (soft skills) nha!

- task management skill, time management skill (kỹ năng quản lý tác vụ, kỹ năng quản lý thời gian)

- self-learning skill (kỹ năng tự học)

- critical thinking (kỹ năng tư duy)

- teamwork skill, collaboration skill (kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng hợp tác)

- communication skill (kỹ năng giao tiếp)

- leadership skill (kỹ năng lãnh đạo)

- analytical skill (kỹ năng phân tích)

- independent work skill (kỹ năng làm việc độc lập)

- presentation skill (kỹ năng thuyết trình)

- organizational skill (kỹ năng tổ chức)

- problem-solving skill (kỹ năng giải quyết vấn đề)

Khen ngợi là bí kíp giao tiếp hiệu quả giúp thể hiện sự quan tâm, tôn trọng của người nói đến người nghe. Hành động này không chỉ giúp đối phương cảm thấy tự tin, hạnh phúc mà còn tạo ra một mối quan hệ tích cực, thân thiết. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ gợi ý một số mẫu câu khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bạn tham khảo, giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi và gắn kết hơn.

Mẫu câu khen ngợi hay về các mối quan hệ bằng English

Lời khen sẽ giúp cho người nghe cảm thấy phấn chấn và vui vẻ hơn

Mỗi lời khen đều ẩn chứa một ý nghĩa đặc biệt khiến cho người nghe cảm thấy được tôn trọng và quý mến. Nếu như bạn đang tìm kiếm những câu khen hay bằng tiếng Anh cho các mối quan hệ của mình thì nhất định không được bỏ qua gợi ý bên dưới đây.

Tổng hợp cấu trúc tiếng Anh tạo mẫu lời khen hay

Cấu trúc tạo mẫu câu lời khen trong tiếng Anh đơn giản

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách nói khác nhau để khen một ai đó. Tuy nhiên, phần lớn mẫu câu khen ngợi đều được cấu thành từ những công thức chung. Bạn có thể áp dụng ngay một số cấu trúc tạo mẫu câu khen bằng tiếng Anh dưới đây để giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái và vui vẻ nhất.

Cấu trúc 1: Sử dụng để khen ngợi kỹ năng hay ngoại hình của một người nào đó hoặc một đồ vật mà họ sở hữu.

Noun Phrase + is/look + (really) + Adjective

Ví dụ: Her radiant smile is truly captivating. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy thực sự quyến rũ).

Cấu trúc 2: Sử dụng trong tình huống muốn bày tỏ sự yêu thích đối với vẻ ngoài, kỹ năng của ai đó.

I + (really) + like/love + Noun Phrase

Ví dụ: I really love the way your eyes sparkle in the sunlight. (Tôi thực sự thích cách đôi mắt của bạn lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời).

Cấu trúc 3: Đây là một cấu trúc đặc biệt thường được lãnh đạo, xếp hay các nhà tuyển dụng sử dụng để khen khơi thành tích, kỹ năng của nhân viên.

You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase

Ví dụ: You’ve achieved a truly remarkable success with your outstanding performance this quarter. (Bạn đã đạt được thành công thực sự đáng chú ý với thành tích xuất sắc của mình trong quý này).

Ngoài 3 cấu trúc phổ biến trên thì bạn cũng có thể áp dụng một số cách tạo mẫu câu lời khen khác như:

You have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase

Ví dụ: You have such a charming smile that brightens up the room. (Bạn có nụ cười duyên dáng làm bừng sáng cả căn phòng).

What + (a/an) + Adjective + Noun Phrase!

Ví dụ: What a stunning outfit! (Thật là một bộ trang phục tuyệt đẹp!)