Kết quả: 40018, Thời gian: 0.0415
happy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.
vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời mời của ông
a happy marriage: một cuộc hôn nhân hạnh phúc
khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình
a happy guess: lời đoán rất đúng
(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enjoying or showing or marked by joy or pleasure
spent many happy days on the beach
well expressed and to the point
felicitous: marked by good fortune
glad: eagerly disposed to act or to be of service
Và sau đó bạn nhìn vào kết quả đầu ra và bạn bắt đầu đo đạt đầu ra.
And then you look at the outputs and you start measuring what comes out.
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 144, Thời gian: 0.0233
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 1232, Thời gian: 0.0194
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0188
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0375
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0542