Kết quả: 71, Thời gian: 0.0196

Tên tiếng Anh của 8 loại đồng hồ phổ biến hiện nay

Đối với mỗi loại đồng hồ đều sẽ có một định nghĩa và tên gọi riêng. 8 tên tiếng Anh về đồng hồ sau đây là những loại phổ biến trong đời sống hàng ngày mà bạn nên biết.

Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là: Wristwatch

Đồng hồ để bàn tên tiếng Anh là: Clock

Đồng hồ treo tường tên tiếng Anh là: Clockwatcher

Đồng hồ báo thức tên tiếng Anh là: Alarm clock

Đồng hồ quả lắc tên tiếng Anh là: Timepiece

Đồng hồ pin tên tiếng Anh là: Quartz watch

Đồng hồ cơ tên tiếng Anh là: Mechanical watch

Đồng hồ lên dây cót tự động tên tiếng Anh là: Automatic watch

Người đầu tiên phát minh ra đồng hồ trên thế giới là John Harrison. Ông là một thợ mộc người Anh và cũng là người đã chế tạo ra chiếc đồng hồ hàng hải đầu tiên.

John Harrison – Người phát minh ra chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới

Mặc dù các loại đồng hồ đang có mặt trên thị trường hiện nay đều đa dạng mẫu mã và có tính ứng dụng cao hơn trước đó. Tuy vậy, John Harrison vẫn là cha đẻ của chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới, mở ra một kỷ nguyên đồng hồ cho những thế hệ sau ngày một phát triển.

Đồng hồ đầu tiên trên thế giới do John Harrison phát minh

Ngoài các thuật ngữ về đồng hồ hiện đại, những công cụ đo thời gian cổ xưa như đồng hồ cát cũng rất thú vị và đáng để khám phá. Hãy tìm hiểu thêm về lịch sử và cách hoạt động của chúng để mở rộng kiến thức của bạn nhé!

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, Bệnh Viện Đồng Hồ đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc về đồng hồ tiếng Anh là gì? và cung cấp cho bạn thêm những kiến thức bổ ích về 8 tên gọi trong tiếng Anh của đồng hồ. Nếu có niềm yêu thích với những chiếc đồng hồ, thì những tên gọi tiếng Anh cơ bản về các loại đồng hồ là không thể bỏ qua.

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Từ vựng cái bàn tiếng Anh là table, từ những cụm từ thông thường đến những thuật ngữ chuyên ngành và là vật dụng thường thấy trong nhà.

Việc học tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp toàn cầu mà còn mang lại những hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh. Điều này bao gồm việc nhận biết các từ vựng và cụm từ chúng ta sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ chia sẻ kiến thức từ vựng về cái bàn trong tiếng Anh, cùng ví dụ về cách sử dụng nó trong tình huống thực tế.

Table là từ vựng được sử dụng để chỉ cái bàn trong tiếng Anh

Cái bàn trong tiếng Anh được gọi là table. Đây là một món đồ nội thất phổ biến được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác. Mặt bàn là bề mặt phẳng được sử dụng để đặt đồ và thực hiện các hoạt động như ăn uống, làm việc, học tập, hoặc chơi trò chơi. Chân bàn là các phần chống nằm dưới mặt bàn để giữ cho nó ổn định và cân bằng.

Cách phát âm từ table (cái bàn tiếng Anh)

Phát âm của từ vựng table có một chút khác biệt trong phiên âm Anh Anh và Anh Mỹ

Phát âm của từ table trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có một số sự khác biệt. Chỉ cần lưu ý những điểm sau, bạn sẽ thành thục trong cách phát âm ở cả hai giọng phổ biến, qua đó sử dụng từ table trong giao tiếp một cách tự tin.

Những cụm từ liên quan đến từ cái bàn tiếng Anh

Bàn ăn trong tiếng Anh còn có tên gọi là dining table

Là một vật dụng phổ biến trong cuộc sống, nên chúng ta chắc chắn sẽ bắt gặp rất nhiều loại bàn khác nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là danh sách các loại bàn phổ biến mà bạn có thể sẽ muốn khám phá ý nghĩa của nó trong tiếng Anh:

Đoạn hội thoại sử dụng từ cái bàn tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Luyện tập cách sử dụng từ vựng cái bàn tiếng Anh bằng cuộc trò chuyện sau

Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ table trong tiếng Anh, cùng với phiên dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Helen: Could you please set the table for dinner tonight? (Bạn có thể bày bàn cho bữa tối tối nay không?)

John: Sure, I'll set the table with plates, glasses, and utensils. (Dạ, tôi sẽ bày bàn với bát đĩa, ly và đồ dùng ăn)

Helen: Great, and don't forget the tablecloth. (Tuyệt vời, đừng quên khăn trải bàn)

John: Of course, I'll put a nice tablecloth on the dining table. (Tất nhiên, tôi sẽ đặt một tấm khăn trải bàn đẹp trên bàn ăn)

Helen: Thanks, that will make the dinner feel more special. (Cảm ơn, điều đó sẽ làm cho bữa tối trở nên đặc biệt hơn)

John: You're welcome, I want everything to be perfect for our guests. (Không có gì, tôi muốn mọi thứ hoàn hảo cho khách của chúng ta)

Chúng ta đã tìm hiểu về từ cái bàn tiếng Anh, khám phá các loại bàn khác nhau có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng việc hiểu về các loại bàn và cách chúng được sử dụng mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn trở bổ sung thêm phong phú trong vốn từ vựng tiếng Anh của mình và giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp.